gumshield nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gumshield nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gumshield giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gumshield.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gumshield

    * kỹ thuật

    y học:

    miếng độn nướu (miếng che dẻo và mềm khớp vừa với các răng để bảo vệ trong các môn thể thao có tiếp cận)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gumshield

    Similar:

    mouthpiece: (especially boxing) equipment that protects an athlete's mouth