embouchure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
embouchure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embouchure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embouchure.
Từ điển Anh Việt
embouchure
/,ɔmbu'ʃuə/
* danh từ
(địa lý,địa chất) cửa (sông, thung lũng)
(âm nhạc) mỏ kèn, miệng kèn
(âm nhạc) cách đặt môi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
embouchure
* kỹ thuật
cửa
lỗ
lỗ miệng
miệng
cơ khí & công trình:
cửa biển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
embouchure
Similar:
mouthpiece: the aperture of a wind instrument into which the player blows directly