mouthful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mouthful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mouthful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mouthful.
Từ điển Anh Việt
mouthful
/'mauθful/
* danh từ
miếng (đầy mồm)
at a mouthful: chỉ một miếng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mouthful
the quantity that can be held in the mouth
Similar:
taste: a small amount eaten or drunk
take a taste--you'll like it