bleak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bleak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bleak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bleak.

Từ điển Anh Việt

  • bleak

    /bli:k/

    * tính từ

    trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm

    bleak house: căn nhà lạnh lẽo hoang vắng

    dãi gió

    a bleak hillside: sườn đồi dãi gió

    * danh từ

    (động vật học) cá mương Âu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bleak

    * kinh tế

    cá đảnh

    cá nhàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bleak

    unpleasantly cold and damp

    bleak winds of the North Atlantic

    Synonyms: cutting, raw

    Similar:

    black: offering little or no hope

    the future looked black

    prospects were bleak

    Life in the Aran Islands has always been bleak and difficult"- J.M.Synge

    took a dim view of things

    Synonyms: dim

    bare: providing no shelter or sustenance

    bare rocky hills

    barren lands

    the bleak treeless regions of the high Andes

    the desolate surface of the moon

    a stark landscape

    Synonyms: barren, desolate, stark