sterna nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sterna nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sterna giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sterna.

Từ điển Anh Việt

  • sterna

    /'stə:nəm/

    * danh từ, số nhiều sterna, sternums

    (giải phẫu) xương ức

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sterna

    a genus of Sterninae

    Synonyms: genus Sterna

    Similar:

    sternum: the flat bone that articulates with the clavicles and the first seven pairs of ribs

    Synonyms: breastbone