stern light nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stern light nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stern light giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stern light.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stern light

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    đèn phía đuôi tàu (đạo hàng)