stern tube nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stern tube nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stern tube giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stern tube.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stern tube
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
ống phía đuôi tàu (đóng tàu)
Từ liên quan
- stern
- sterna
- sterne
- sternal
- sternly
- sternum
- sternite
- sternoid
- sternway
- stern-way
- sternebra
- sterninae
- sternmost
- sternness
- sternpast
- sternpost
- sternward
- stern flag
- stern line
- stern tube
- stern-fast
- sternotomy
- sternwards
- stern chase
- stern frame
- stern light
- stern-wheel
- sternodymus
- sternohyoid
- sternutator
- stern chaser
- stern pulpit
- stern rebuke
- sternocostal
- sternotherus
- sternutation
- sternutative
- sternutatory
- sternwheeler
- stern trawler
- stern-wheeler
- sternal angle
- sterno-costal
- sternomastoid
- stern foremost
- stern thruster
- sterna hirundo
- sternotrypesis
- sternoclavicular
- sternopericardial