sternodymus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sternodymus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sternodymus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sternodymus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sternodymus

    * kỹ thuật

    y học:

    thai sinh đôi dính ức