sternutatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sternutatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sternutatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sternutatory.
Từ điển Anh Việt
sternutatory
/stə'nju:tətəri/
* tính từ+ (sternutative)
/stə'nju:tətiv/
làm hắt hơi, gây hắt hơi
* danh từ
thuốc làm hắt hơi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sternutatory
tending to cause sneezing
causing sneezing
pepper is a sternutatory substance
Synonyms: sternutative
Similar:
sternutator: a chemical substance that causes sneezing and coughing and crying
police used a sternutatory to subdue the mob