sternutator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sternutator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sternutator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sternutator.

Từ điển Anh Việt

  • sternutator

    * danh từ

    chất làm hắt hơi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sternutator

    * kỹ thuật

    y học:

    chất gây hắt hơi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sternutator

    a chemical substance that causes sneezing and coughing and crying

    police used a sternutatory to subdue the mob

    Synonyms: sternutatory