sternness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sternness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sternness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sternness.
Từ điển Anh Việt
sternness
/'stə:nnis/
* danh từ
tính nghiêm nghị, tính khiêm khắc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sternness
the quality (as of scenery) being grim and gloomy and forbidding
the sternness of his surroundings made him uncomfortable
uncompromising resolution
Synonyms: strictness