stern flag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stern flag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stern flag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stern flag.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stern flag

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    cờ đuôi tàu