stern chaser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stern chaser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stern chaser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stern chaser.
Từ điển Anh Việt
stern chaser
/'stə:n'tʃeisə/
* danh từ
(hàng hải) đại bác ở đuôi tàu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stern chaser
a naval gun able to fire astern at a ship in chase
Từ liên quan
- stern
- sterna
- sterne
- sternal
- sternly
- sternum
- sternite
- sternoid
- sternway
- stern-way
- sternebra
- sterninae
- sternmost
- sternness
- sternpast
- sternpost
- sternward
- stern flag
- stern line
- stern tube
- stern-fast
- sternotomy
- sternwards
- stern chase
- stern frame
- stern light
- stern-wheel
- sternodymus
- sternohyoid
- sternutator
- stern chaser
- stern pulpit
- stern rebuke
- sternocostal
- sternotherus
- sternutation
- sternutative
- sternutatory
- sternwheeler
- stern trawler
- stern-wheeler
- sternal angle
- sterno-costal
- sternomastoid
- stern foremost
- stern thruster
- sterna hirundo
- sternotrypesis
- sternoclavicular
- sternopericardial