stern chaser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stern chaser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stern chaser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stern chaser.

Từ điển Anh Việt

  • stern chaser

    /'stə:n'tʃeisə/

    * danh từ

    (hàng hải) đại bác ở đuôi tàu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stern chaser

    a naval gun able to fire astern at a ship in chase