reliance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reliance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reliance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reliance.

Từ điển Anh Việt

  • reliance

    /ri'laiəns/

    * danh từ

    sự tin cậy, sự tín nhiệm

    to place reliance in (on, uopn) someoen: tín nhiệm ai

    to put little reliance in somebody: không tin ở ai lắm

    nơi nương tựa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reliance

    certainty based on past experience

    he wrote the paper with considerable reliance on the work of other scientists

    he put more trust in his own two legs than in the gun

    Synonyms: trust

    the state of relying on something