reline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reline.

Từ điển Anh Việt

  • reline

    * ngoại động từ

    thay lớp lót (áo, lò, ổ trục)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reline

    * kỹ thuật

    y học:

    chỉnh lại

    ô tô:

    thay bố phanh trống (phanh)

    thay má phanh (thiết bị hãm)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reline

    provide with a new lining

    the old fur coat must be relined

    put new lines on

    reline the paper