reluct nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reluct nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reluct giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reluct.
Từ điển Anh Việt
reluct
/ri'lʌkt/
* nội động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ at, against) tỏ ra ghét, không ưa thích (việc gì)