reluctivity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reluctivity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reluctivity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reluctivity.

Từ điển Anh Việt

  • reluctivity

    /,rilʌk'tiviti/

    * danh từ

    (điện học) suất từ tr

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reluctivity

    (physics) the resistance of a material to the establishment of a magnetic field in it