reluctance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reluctance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reluctance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reluctance.
Từ điển Anh Việt
reluctance
/ri'lʌktəns/
* danh từ
sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ, sự không thích, sự không sẵn lòng (làm việc gì)
to show reluctance do do something: tỏ ra không sẵn lòng làm việc gì
to affect reluctance: làm ra bộ miễn cưỡng
(điện học) từ tr
reluctance
(vật lí) từ trở
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reluctance
(physics) opposition to magnetic flux (analogous to electric resistance)
a certain degree of unwillingness
a reluctance to commit himself
his hesitancy revealed his basic indisposition
after some hesitation he agreed
Synonyms: hesitancy, hesitation, disinclination, indisposition