hesitation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hesitation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hesitation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hesitation.
Từ điển Anh Việt
hesitation
/,hezi'teiʃn/
* danh từ
(như) hesitance
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nói ngắc ngứ, sự nói ấp úng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hesitation
* kinh tế
tăng trưởng ngập ngừng (dưới ảnh hưởng của nạn lạm phát)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hesitation
indecision in speech or action
Synonyms: vacillation, wavering
the act of pausing uncertainly
there was a hesitation in his speech
Synonyms: waver, falter, faltering
Similar:
reluctance: a certain degree of unwillingness
a reluctance to commit himself
his hesitancy revealed his basic indisposition
after some hesitation he agreed
Synonyms: hesitancy, disinclination, indisposition