vacillation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vacillation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vacillation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vacillation.
Từ điển Anh Việt
vacillation
* danh từ
sự lắc lư, sự lảo đảo, sự chập chờn
sự do dự, sự dao động (giữa các ý kiến, giải pháp )
vacillation
sự dao động
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vacillation
* kỹ thuật
sự dao động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vacillation
Similar:
hesitation: indecision in speech or action
Synonyms: wavering
swing: changing location by moving back and forth
Synonyms: swinging