reliant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reliant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reliant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reliant.

Từ điển Anh Việt

  • reliant

    /ri'laiənt/

    * tính từ

    đáng được tin cậy

    a man: một người đáng tin cậy

    tự tin

    to speak with a reliant tone: nói với một giọng tự tin

    dựa vào, tin vào

    to be reliant on someone for something: dựa vào ai để làm cái gì

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reliant

    relying on another for support

    dependent on Middle Eastern oil