reliant celiance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reliant celiance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reliant celiance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reliant celiance.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reliant celiance
* kỹ thuật
xây dựng:
tín nhiệm