relievo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
relievo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relievo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relievo.
Từ điển Anh Việt
relievo
/ri'li:vou/
* danh từ
(nghệ thuật) sự đắp (khắc, chạm) nổi; đồ đắp (khắc, chạm) nổi ((cũng) relief)
high relievo: đắp (khắc, chạm) nổi cao
low relievo: đắp (khắc, chạm) nổi thấp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
relievo
Similar:
relief: sculpture consisting of shapes carved on a surface so as to stand out from the surrounding background
Synonyms: rilievo, embossment, sculptural relief