sculptural relief nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sculptural relief nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sculptural relief giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sculptural relief.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sculptural relief
Similar:
relief: sculpture consisting of shapes carved on a surface so as to stand out from the surrounding background
Synonyms: relievo, rilievo, embossment
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).