relume nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relume nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relume giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relume.

Từ điển Anh Việt

  • relume

    * ngoại động từ

    thắp (đèn) lại

    làm (mắt) sáng lại

    chiếu sáng lại

    * nội động từ

    đốt lửa lại; chiếu sáng lại

    thắp (đèn) lại

    làm (mắt) sáng lại