releasor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
releasor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm releasor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của releasor.
Từ điển Anh Việt
releasor
* danh từ
(pháp) người nhường
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
releasor
* kinh tế
người miễn
người nhượng
người từ bỏ (quyền lợi)