relearn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
relearn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relearn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relearn.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
relearn
learn something again, as after having forgotten or neglected it
After the accident, he could not walk for months and had to relearn how to walk down stairs
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).