relevant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relevant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relevant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relevant.

Từ điển Anh Việt

  • relevant

    /'relivənt/

    * tính từ

    thích đang, thích hợp; xác đáng

    the relevant documents: những tài liệu thích hợp (cho vấn đề gì)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • relevant

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    xác đáng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • relevant

    having a bearing on or connection with the subject at issue

    the scientist corresponds with colleagues in order to learn about matters relevant to her own research

    Antonyms: irrelevant