irrelevant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
irrelevant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm irrelevant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của irrelevant.
Từ điển Anh Việt
irrelevant
/i'relivənt/
* tính từ
không thích đáng; không thích hợp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
irrelevant
having no bearing on or connection with the subject at issue
an irrelevant comment
irrelevant allegations
Antonyms: relevant