irrelevantly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
irrelevantly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm irrelevantly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của irrelevantly.
Từ điển Anh Việt
irrelevantly
* phó từ
không thích hợp, không thích đáng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
irrelevantly
in an irrelevant manner
suddenly and irrelevantly, she asked him for money
Antonyms: relevantly