reload nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reload nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reload giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reload.
Từ điển Anh Việt
reload
/'ri:'loud/
* ngoại động từ
chất lại
nạp lại (súng)
to reload a revolver: nạp đạn lại vào khẩu súng lục
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reload
* kinh tế
chất (hàng) lại
chất (hàng) sang tàu
chất (hàng) sang xe
sang tàu
sang xe (hành khách, hàng hóa)
* kỹ thuật
đặt tải lại
nạp lại
tải lại
hóa học & vật liệu:
chất tải nạp
điện:
nạp (điện) lại
toán & tin:
nạp lại, tải lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reload
place a new load on
The movers reloaded the truck
Similar:
recharge: load anew
She reloaded the gun carefully