recharge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
recharge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recharge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recharge.
Từ điển Anh Việt
recharge
/'ri:'tʃɑ:dʤ/
* ngoại động từ
nạp lại
to recharge a revolver: nạp đạn lại một khẩu súng lục
to recharge a battery: nạp điện lại một bình ắc quy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
recharge
* kỹ thuật
bổ sung
nạp bổ sung
nạp lại
sự bổ sung
sự nạp lại
điện:
nạp (điện) lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
recharge
load anew
She reloaded the gun carefully
Synonyms: reload
charge anew
recharge a battery