rechargeable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rechargeable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rechargeable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rechargeable.

Từ điển Anh Việt

  • rechargeable

    * tính từ

    có thể nạp lại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rechargeable

    * kỹ thuật

    nạp lại

    điện lạnh:

    nạp lại được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rechargeable

    capable of being recharged

    a rechargeable battery