recharge well nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recharge well nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recharge well giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recharge well.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • recharge well

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    giếng cấp nước