recharge time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recharge time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recharge time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recharge time.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • recharge time

    * kỹ thuật

    vật lý:

    thời gian nạp lại