reloading nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reloading nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reloading giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reloading.
Từ điển Anh Việt
reloading
/'ri:'loudiɳ/
* danh từ
sự chất lại
sự nạp lại (súng)
(điện học) sự nạp lại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reloading
* kinh tế
sự chất hàng
sự chất hàng lại
sự chất tải
* kỹ thuật
sự nạp lại
cơ khí & công trình:
sự chất tải lại
toán & tin:
sự tải lại