relaxin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relaxin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relaxin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relaxin.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • relaxin

    * kỹ thuật

    y học:

    hormone do nhau thai tiết ra trong các giãn cuối thai kỳ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • relaxin

    hormone secreted by the corpus luteum during the last days of pregnancy; relaxes the pelvic ligaments and prepares the uterus for labor