reid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reid.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reid

    Scottish philosopher of common sense who opposed the ideas of David Hume (1710-1796)

    Synonyms: Thomas Reid

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).