reap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reap.
Từ điển Anh Việt
reap
/ri:p/
* động từ
gặt (lúa...)
thu về, thu hoạch, hưởng
to reap laurels: công thành danh toại, thắng trận
to reap profit: thu lợi; hưởng lợi
sow the wind and reap the whirlwind
(xem) sow
to reap where one has not sown
không làm mà hưởng; ngồi mát ăn bát vàng
we reap as we sow
gieo gì gặt nấy; ở hiền gặp lành, ở ác gặp ác
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reap
* kinh tế
gặt (lúa)
thu hoạch