reapportionment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reapportionment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reapportionment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reapportionment.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reapportionment

    Similar:

    reallotment: a new apportionment (especially a new apportionment of congressional seats in the United States on the basis of census results)

    Synonyms: reallocation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).