reallocation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reallocation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reallocation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reallocation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reallocation

    * kinh tế

    cấp lại

    cấp lại (vốn kinh phí)

    sự phân phối lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reallocation

    a share that has been allocated again

    Similar:

    reallotment: a new apportionment (especially a new apportionment of congressional seats in the United States on the basis of census results)

    Synonyms: reapportionment