reaper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reaper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reaper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reaper.

Từ điển Anh Việt

  • reaper

    /'ri:pə/

    * danh từ

    người gặt

    máy gặt

    (văn học) (the Reaper) thần chết

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reaper

    * kinh tế

    máy gặt

    người gặt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reaper

    Similar:

    harvester: someone who helps to gather the harvest

    grim reaper: Death personified as an old man or a skeleton with a scythe

    harvester: farm machine that gathers a food crop from the fields