harvester nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

harvester nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harvester giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harvester.

Từ điển Anh Việt

  • harvester

    /'hɑ:vistə/

    * danh từ

    người gặt

    (nông nghiệp) máy gặt

    (động vật học) con muỗi mắt (hay có về mùa gặt) ((cũng) harvest-bug)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • harvester

    someone who helps to gather the harvest

    Synonyms: reaper

    farm machine that gathers a food crop from the fields

    Synonyms: reaper