glean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glean.

Từ điển Anh Việt

  • glean

    /gli:n/

    * ngoại động từ

    mót

    to glean rice: mót lúa

    (nghĩa bóng) lượm lặt

    to glean news: lượm lặt tin tức

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • glean

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    mót

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • glean

    Similar:

    reap: gather, as of natural products

    harvest the grapes

    Synonyms: harvest