gleaner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gleaner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gleaner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gleaner.
Từ điển Anh Việt
gleaner
/gli:nə/
* danh từ
người đi mót (lúa)
(nông nghiệp) máy ngắt bông
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gleaner
someone who picks up grain left in the field by the harvesters
someone who gathers something in small pieces (e.g. information) slowly and carefully