harvest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

harvest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harvest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harvest.

Từ điển Anh Việt

  • harvest

    /'hɑ:vist/

    * danh từ

    việc gặt (lúa...), việc thu hoạch (hoa quả...); mùa gặt, vụ thu hoạch

    thu hoạch, vụ gặt

    (nghĩa bóng) kết quả, thu hoạch (của một việc gì)

    * ngoại động từ

    gặt hái, thu hoạch ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    thu vén, dành dụm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • harvest

    the consequence of an effort or activity

    they gathered a harvest of examples

    a harvest of love

    the gathering of a ripened crop

    Synonyms: harvesting, harvest home

    the season for gathering crops

    Synonyms: harvest time

    remove from a culture or a living or dead body, as for the purposes of transplantation

    The Chinese are said to harvest organs from executed criminals

    Similar:

    crop: the yield from plants in a single growing season

    reap: gather, as of natural products

    harvest the grapes

    Synonyms: glean