harvestman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
harvestman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harvestman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harvestman.
Từ điển Anh Việt
harvestman
/'hɑ:vistmæn/
* danh từ
người gặt
(động vật học) con chôm chôm ((cũng) daddy-longlegs)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
harvestman
spiderlike arachnid with a small rounded body and very long thin legs
Synonyms: daddy longlegs, Phalangium opilio