harvest moon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
harvest moon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harvest moon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harvest moon.
Từ điển Anh Việt
harvest moon
/'hɑ:vist'mu:n/
* danh từ
trăng trung thu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
harvest moon
the full moon nearest the September equinox