harvest-mite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
harvest-mite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harvest-mite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harvest-mite.
Từ điển Anh Việt
harvest-mite
/'hɑ:vistbʌg/ (harvest-mite) /'hɑ:vistmait/
mite) /'hɑ:vistmait/
* danh từ
(động vật học) con muỗi mắt (hay có về mùa gặt) ((cũng) harvester)