harvesting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

harvesting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harvesting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harvesting.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • harvesting

    Similar:

    harvest: the gathering of a ripened crop

    Synonyms: harvest home

    reap: gather, as of natural products

    harvest the grapes

    Synonyms: harvest, glean

    harvest: remove from a culture or a living or dead body, as for the purposes of transplantation

    The Chinese are said to harvest organs from executed criminals

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).